Trong quá trình nuôi dạy con, nhiều cha mẹ thường lo lắng khi con đến tuổi nói nhưng vẫn chậm nói, nói không rõ, hoặc dường như không hiểu lời người lớn. Không ít người nghĩ rằng “rồi con sẽ nói”, nhưng thực tế, có nhiều trường hợp trẻ không chỉ chậm nói đơn thuần mà đang gặp rối loạn ngôn ngữ – một vấn đề phát triển cần được can thiệp sớm và đúng cách.
Bài viết này sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là gì, vì sao con gặp tình trạng này và cha mẹ nên làm gì để đồng hành cùng con.
Rối loạn ngôn ngữ là gì?
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ là tình trạng trẻ gặp khó khăn trong việc hiểu (ngôn ngữ tiếp nhận) và hoặc diễn đạt (ngôn ngữ biểu đạt) lời nói, dù trẻ có khả năng nghe và trí tuệ bình thường.
Điều này có nghĩa là não bộ của trẻ gặp khó khăn trong việc xử lý thông tin ngôn ngữ – không phải do trẻ lười nói hay không muốn giao tiếp.
Các dạng rối loạn ngôn ngữ chính gồm:
- Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận: Trẻ khó hiểu lời nói, hướng dẫn hoặc nội dung giao tiếp. Ví dụ: Cha mẹ nói “Con mang dép ra đây”, nhưng trẻ không phản ứng hoặc làm sai.
- Rối loạn ngôn ngữ diễn đạt: Trẻ hiểu được nhưng khó nói ra, câu ngắn, thiếu từ hoặc sai cấu trúc. Ví dụ: Trẻ muốn nói “Con muốn uống nước” nhưng chỉ nói “uống” hoặc “nước”.
- Rối loạn ngôn ngữ hỗn hợp: Trẻ gặp khó khăn ở cả hai khía cạnh – vừa không hiểu rõ, vừa khó diễn đạt.
Khác với chậm nói tạm thời, rối loạn ngôn ngữ là một rối loạn phát triển thần kinh, cần được chẩn đoán và can thiệp bởi chuyên viên trị liệu ngôn ngữ.
Dấu hiệu nhận biết rối loạn ngôn ngữ ở trẻ
Rối loạn ngôn ngữ không phải lúc nào cũng dễ nhận thấy, đặc biệt trong giai đoạn sớm. Tuy nhiên, cha mẹ có thể lưu ý một số dấu hiệu cảnh báo phổ biến:
- Trẻ không phản ứng khi gọi tên, dù thính lực bình thường.
- Khó hiểu chỉ dẫn đơn giản như “lại đây” hoặc “đưa mẹ cái bút”.
- Nói rất ít, hoặc nói những âm, từ rời rạc không rõ nghĩa.
- Câu nói ngắn, thiếu chủ ngữ, vị ngữ, hoặc sắp xếp từ sai.
- Trẻ khó kể chuyện, không diễn đạt được ý muốn.
- Bực bội, la hét hoặc đánh người khác khi không được hiểu.
- Ngôn ngữ không tiến triển theo thời gian, dù đã được cha mẹ khuyến khích, dạy nói.
Để dễ hình dung, trẻ 2 tuổi bình thường có thể nói được khoảng 50 từ và ghép 2 từ; đến 3 tuổi có thể nói câu 3–4 từ. Nếu con bạn chậm hơn rõ rệt so với các mốc này, hãy cân nhắc đưa con đi đánh giá ngôn ngữ.
Nguyên nhân gây rối loạn ngôn ngữ ở trẻ
1. Nguyên nhân sinh học
Nhiều trường hợp rối loạn ngôn ngữ có nền tảng sinh học rõ ràng liên quan đến cách não bộ phát triển và xử lý ngôn ngữ. Một số trẻ có sự phát triển không đồng đều hoặc khiếm khuyết tại các vùng ngôn ngữ trong não (ví dụ những vùng tương quan với việc hiểu và sản xuất lời nói) dẫn đến khó khăn kéo dài dù trẻ có thính lực bình thường. Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò: trong gia đình có tiền sử rối loạn ngôn ngữ, chậm nói hoặc rối loạn học tập thì nguy cơ trẻ mắc rối loạn ngôn ngữ cao hơn.
Ngoài ra, các yếu tố trong giai đoạn trước và khi sinh như sinh non, thiếu oxy khi sinh, nhiễm trùng thần kinh hoặc chấn thương não ở giai đoạn sơ sinh cũng có thể để lại tổn thương ảnh hưởng đến khả năng ngôn ngữ. Cần lưu ý là có những rối loạn xử lý thính giác trung ương (auditory processing disorder) — ở đó trẻ nghe được nhưng não gặp khó khăn trong phân tích âm thanh và ngữ cảnh — dẫn tới biểu hiện tương tự rối loạn ngôn ngữ; vì vậy kiểm tra thính lực và đánh giá thần kinh thường là bước quan trọng để xác định nguyên nhân sinh học.
2. Nguyên nhân môi trường
Chất lượng và số lượng tương tác ngôn ngữ mà trẻ nhận được trong môi trường hàng ngày có ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển ngôn ngữ. Khi trẻ ít được nói chuyện trực tiếp, ít được đọc sách, ít có người lớn đáp ứng và mở rộng lời nói của trẻ, thì vốn từ và kỹ năng diễn đạt thường chậm phát triển. Thời gian dành cho màn hình nếu chiếm nhiều sẽ làm giảm cơ hội tương tác hai chiều — đó là yếu tố quyết định để trẻ học ngôn ngữ.
Môi trường căng thẳng, thiếu ổn định hoặc bị tổn thương cảm xúc (ví dụ bỏ bê, ít được kích thích) cũng làm giảm động lực giao tiếp và cơ hội luyện ngôn ngữ. Cần lưu ý rằng tiếp xúc song ngữ hay đa ngôn ngữ không phải nguyên nhân gây rối loạn nếu trẻ được nuôi dưỡng trong môi trường tương tác tốt; bilingualism có thể làm tiến trình phát triển khác nhau nhưng không đồng nghĩa với rối loạn nếu trẻ nhận được đầu vào ngôn ngữ đủ và nhất quán.
3. Các rối loạn đi kèm
Rối loạn ngôn ngữ thường không tồn tại độc lập mà có thể đi kèm với các rối loạn phát triển khác. Ví dụ, trong tự kỷ, trẻ có khó khăn rõ rệt về giao tiếp xã hội và tương tác, điều này ảnh hưởng sâu đến cả khả năng tiếp nhận và biểu đạt ngôn ngữ; trong khi ở trẻ chậm phát triển trí tuệ, năng lực ngôn ngữ bị giới hạn do toàn diện khả năng nhận thức kém hơn. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) có thể làm trẻ khó duy trì chú ý với ngữ cảnh giao tiếp, dẫn đến tiếp thu kém vốn từ và cấu trúc câu.
Một số rối loạn cơ vận động nói như apraxia of speech (rối loạn lập trình vận động lời nói) sẽ làm trẻ biết mình muốn nói nhưng gặp khó khăn trong việc điều phối cơ để phát âm đúng; các vấn đề về cấu trúc miệng, hàm, hoặc thính lực thật sự (mất thính lực) cũng thường đi kèm và khiến ngôn ngữ phát triển chậm hoặc bất thường. Vì vậy khi đánh giá rối loạn ngôn ngữ, cần có cái nhìn đa ngành — bao gồm kiểm tra thính lực, đánh giá phát triển tổng thể và sàng lọc các rối loạn liên quan — để xác định chính xác các yếu tố đồng thời và xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.
Cha mẹ nên làm gì khi nghi ngờ con bị rối loạn ngôn ngữ
1.Đưa trẻ đi đánh giá ngôn ngữ chuyên sâu
Cha mẹ nên đưa trẻ đến các trung tâm can thiệp ngôn ngữ hoặc chuyên viên trị liệu để được kiểm tra kỹ lưỡng qua các bài test. Việc tự suy đoán hoặc chờ đợi “con lớn sẽ nói” có thể làm mất thời gian quý giá.
2.Không ép trẻ nói, tránh tạo áp lực
Nhiều cha mẹ vì lo lắng mà ép con lặp lại hoặc mắng khi con không nói; điều này khiến trẻ sợ giao tiếp. Hãy tạo môi trường nhẹ nhàng, khuyến khích nhưng không gây áp lực.
3.Tăng cường tương tác tự nhiên
Trò chuyện với con bằng câu ngắn, rõ ràng. Đọc sách tranh, hát, chơi trò đóng vai và cùng con diễn tả cảm xúc đều là cách giúp trẻ luyện ngôn ngữ trong bối cảnh tự nhiên. Hạn chế tối đa thời gian sử dụng tivi và điện thoại để tăng cơ hội tương tác hai chiều.
4.Phối hợp với chuyên viên trị liệu ngôn ngữ
Trị liệu ngôn ngữ là một quá trình khoa học, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chuyên viên và gia đình. Cha mẹ cần duy trì luyện tập thường xuyên tại nhà theo hướng dẫn để đạt hiệu quả can thiệp tốt nhất.
Kết Luận
Rối loạn ngôn ngữ ở trẻ không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp mà còn tác động sâu sắc đến sự phát triển nhận thức, cảm xúc và hòa nhập xã hội. Việc phát hiện sớm và can thiệp đúng cách là yếu tố then chốt giúp trẻ cải thiện khả năng nói, hiểu và biểu đạt ý nghĩ của mình. Cha mẹ cần quan sát kỹ những dấu hiệu bất thường trong quá trình phát triển ngôn ngữ của con và chủ động tìm đến sự hỗ trợ của các chuyên gia.
Tại Học viện phát triển ngôn ngữ Speech, đội ngũ chuyên viên trị liệu ngôn ngữ được đào tạo bài bản đang đồng hành cùng nhiều trẻ mắc rối loạn ngôn ngữ, chậm nói hoặc chậm phát triển. Trung tâm áp dụng các phương pháp trị liệu khoa học, kết hợp trò chơi, tương tác và các bài tập phù hợp với từng mức độ của trẻ. Mục tiêu của Speech là giúp trẻ phát triển kỹ năng ngôn ngữ tự nhiên, giao tiếp tự tin và dần hòa nhập tốt hơn với môi trường học tập và xã hội.
Sự kiên nhẫn, thấu hiểu và đồng hành từ cha mẹ, cùng với sự hướng dẫn đúng đắn của các chuyên gia tại Speech, sẽ là chìa khóa mở ra hành trình phát triển ngôn ngữ trọn vẹn cho trẻ.