DẤU HIỆU ĐIỂN HÌNH CHO THẤY TRẺ CHẬM NÓI MÀ BA MẸ NÊN BIẾT?

tre-cham-noi

Chậm nói là một vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến khả năng phát triển ngôn ngữ của trẻ nhỏ. Tình trạng này khiến trẻ gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ, dẫn đến lo lắng cho các bậc phụ huynh. Bài viết dưới đây, SPEECH sẽ cung cấp cho bạn thông tin về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách điều trị hiệu quả cho trẻ chậm nói. Hãy cùng theo dõi thôi nào!

8 GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN NGÔN NGỮ BÌNH THƯỜNG Ở TRẺ

Quá trình phát triển ngôn ngữ ở trẻ nhỏ là một hành trình đầy thú vị với những mốc quan trọng khác nhau. Dưới đây là 8 giai đoạn phát triển ngôn ngữ bình thường ở trẻ:

  • Giai đoạn 1 (từ 3 – 6 tháng tuổi): Trẻ tập trung, quan sát những người đang nói chuyện và quay đầu về phía phát ra tiếng động, có thể phân biệt được tiếng động từ các nguồn khác nhau.
  • Giai đoạn 2 (từ 6 – 9 tháng tuổi): Trẻ có thể nói được 2 âm khác nhau, ví dụ như “ma ma”, “ba ba” và bắt đầu hiểu một số từ đơn giản như “bố”, “mẹ”, “không”, đồng thời bắt chước âm thanh của người lớn
  • Giai đoạn 3 (từ 9 – 12 tháng tuổi): Phát âm những tiếng “ê”, “a” kéo dài giống người lớn, nói được một vài từ đơn như “bố”, “mẹ”, “bà” một cách rõ ràng. Bé lúc này bắt đầu sử dụng cử chỉ để giao tiếp như vẫy tay chào, chỉ vào đồ vật.
  • Giai đoạn 4 (từ 12 – 18 tháng tuổi): Nói được nhiều từ đơn hơn, và có thể kết hợp hai từ thành câu đơn giản
  • Giai đoạn 5 (từ 18 – 24 tháng tuổi): Hiểu được các câu chuyện đơn giản và bắt đầu đặt câu hỏi.
  • Giai đoạn 6 (từ 24 – 30 tháng tuổi): Bé có thể nói được nhiều câu phức tạp hơn, sử dụng đúng ngữ pháp và cấu trúc câu và tự kể chuyện đơn giản.
  • Giai đoạn 7 (từ 30 – 36 tháng tuổi): Bắt đầu sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ cũng như hiểu được các khái niệm trừu tượng.
  • Giai đoạn 8 (từ 36 tháng tuổi trở lên): Nói được như người lớn và sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo để giao tiếp, học tập.

tre-cham-noi

8 giai đoạn phát triển của trẻ

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT TRẺ CHẬM NÓI THEO TỪNG GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN

Theo các chuyên gia, biểu hiện chậm nói ở trẻ sẽ khác nhau theo từng giai đoạn phát triển. Cha mẹ cần quan sát và chú ý đến con để có thể phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết trẻ chậm nói theo từng giai đoạn:

  • Từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi: Trẻ không có phản ứng hoặc phản ứng chậm với tiếng cười đùa của người xung quanh. Trẻ không chú ý hoặc thờ ơ khi nghe những âm thanh lạ và vẫn chưa biết tự cười khi được người khác làm trò.
  • Từ 6 tháng đến 12 tháng tuổi: Ở giai đoạn 8 tháng tuổi nhưng trẻ vẫn chưa bập bẹ được những âm thanh đơn giản như “a”, “bà”, “ba”, không hiểu những từ đơn giản như “bố”, “mẹ”, “bye bye”.
  • Từ 12 tháng đến 24 tháng tuổi: Bắt đầu từ tháng thứ 15, nếu trẻ vẫn chưa thể nói những từ ngữ đơn giản như “bà”, “bò”, “chó”, “mèo” thì đây là dấu hiệu đáng chú ý. Ở giai đoạn 18 tháng tuổi, nếu trẻ không nói được câu dài khoảng 6 từ, hoặc từ 19 – 24 tháng tuổi mà trẻ không chịu học thêm hay bắt chước những từ ngữ mà ba mẹ và người xung quanh nói, thì cha mẹ cần đưa trẻ đi khám để được tư vấn và điều trị kịp thời.
  • Từ 24 tháng tuổi trở lên: Trẻ gặp khó khăn trong việc hiểu và làm theo các hướng dẫn đơn giản của cha mẹ. Khả năng ghép từ của trẻ còn kém, trẻ chỉ nói được những từ đơn lẻ hoặc những câu đơn giản gồm 2-3 từ.

VẬY NGUYÊN NHÂN NÀO DẪN ĐẾN TRẺ CHẬM NÓI?

Có hai nhóm nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng trẻ chậm nói: nguyên nhân thực thể và nguyên nhân tâm lý.

NGUYÊN NHÂN THỰC THỂ

Nhóm nguyên nhân này bao gồm những vấn đề liên quan đến cơ quan phát âm và cơ quan chỉ huy. 

Cơ quan phát âm bao gồm tai, mũi, họng. Trẻ bị nghe kém hoặc mất thính giác sẽ ảnh hưởng đến khả năng nghe và học nói. Các vấn đề về mũi như nghẹt mũi, viêm mũi dị ứng,… có thể khiến trẻ gặp khó khăn trong việc phát âm. Ngoài ra, một số dị tật bẩm sinh như hở hàm ếch, dính lưỡi, ngắn lưỡi,… cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng phát âm của trẻ.

Đối với cơ quan chỉ huy, bại não là một rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến khả năng vận động và kiểm soát cơ bắp của trẻ, bao gồm cả cơ quan phát âm. Một số dị tật bẩm sinh ở não có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển ngôn ngữ của trẻ và di chứng sau xuất huyết não, viêm màng não cũng sẽ ảnh hưởng đến khả năng vận động, ngôn ngữ và nhận thức của trẻ.

NGUYÊN NHÂN TÂM LÝ

Nhóm nguyên nhân tâm lý bao gồm những yếu tố sau:

  • Gia đình quá cưng chiều, hay bỏ bê, ít quan tâm đến trẻ: Khi trẻ không được tương tác và giao tiếp thường xuyên, trẻ sẽ không có nhu cầu và động lực để học nói.
  • Trải qua một biến cố bất ngờ nào đó khiến trẻ bị ảnh hưởng tâm lý, những biến cố này có thể khiến trẻ bị stress, lo lắng, sợ hãi,… dẫn đến tình trạng trẻ chậm nói.
  • Ngoài ra, một số yếu tố khác như môi trường ngôn ngữ không phong phú, trẻ bị stress hoặc sang chấn tâm lý cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển ngôn ngữ của trẻ.

BIỆN PHÁP CỦA THIỆN TÌNH TRẠNG TRẺ CHẬM NÓI

DÀNH THỜI GIAN CHO CON

Tình yêu thương và sự quan tâm của cha mẹ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của trẻ nhỏ. Trong đó, việc dành thời gian chất lượng cho con là vô cùng quan trọng. Hãy ưu tiên những khoảng thời gian rảnh rỗi như buổi tối hay cuối tuần để cùng con khám phá thế giới xung quanh, học hỏi những điều mới mẻ và gắn kết tình cảm gia đình.

Một số hoạt động đơn giản mà bạn có thể cùng con thực hiện có thể kể đến như đọc sách, chơi trò chơi, kể chuyện, tham gia các hoạt động ngoài trời,…

tre-cham-noi

Dành nhiều thời gian cùng con giúp khắc phục tình trạng trẻ chậm nói

TẠO THÓI QUEN TỐT

Bên cạnh việc dành thời gian chất lượng cho con, cha mẹ cũng cần tạo cho con những thói quen tốt để thúc đẩy khả năng phát triển ngôn ngữ thông qua việc tập cho con nghe những âm thanh khác nhau, dạy cho con cách giao tiếp thông qua hình ảnh, cử chỉ và điệu bộ và khuyến khích con tham gia các hoạt động vui chơi ngoài trời.

Xem thêm:

Điều quan trọng nhất mà cha mẹ cần ghi nhớ là mỗi đứa trẻ là một cá thể độc lập với tốc độ phát triển riêng biệt. Không có hai đứa trẻ nào hoàn toàn giống nhau, và mỗi đứa trẻ sẽ phát triển theo tốc độ của riêng mình. Do đó, cha mẹ hãy kiên nhẫn và tôn trọng sự khác biệt của con. Thay vì so sánh con mình với những đứa trẻ khác, hãy tập trung vào việc hỗ trợ con phát triển theo tiềm năng của riêng mình. Hãy tạo môi trường học tập và vui chơi an toàn, thoải mái để con phát huy tối đa khả năng của mình nhé!